|
|
Thống kê truy cập Truy cập tổng: 7.689.192 Truy cập hiện tại: 1.192
Liên kết website
Sở, ban ngành Trung tâm Y tế Huyện/Thị xã/Thành Phố Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế Các đơn vị chuyên ngành phục hồi chức năng Các tổ chức khuyết tật
|
|
| |
Danh mục Thuốc bệnh viện Ngày cập nhật 11/09/2015
DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN 2015
Số TT
|
Tên thuốc,
Nồng độ, Hàm lượng
|
Đơn vị
|
Nhà
Sản xuất
|
GHI CHÚ
|
|
Số
TT
|
Tên thuốc,
Nồng độ, Hàm lượng
|
Đơn vị
|
Nhà
Sản xuất
|
GHI CHÚ
|
A
|
THUỐC HƯỚNG TÂM THẦN
|
1
|
Seduxen 5mg
|
Viên
|
Hungary
|
|
|
|
|
|
|
B
|
THUỐC KHÁNG SINH
|
1
|
Augbactam 312,5mg
|
Gói
|
Mekophar-VN
|
|
|
5
|
Metronidazol 250mg
|
Viên
|
Nghệ An
|
|
2
|
Auclanityl 625mg
|
Viên
|
Tiphaco-VN
|
|
|
6
|
Opeclari
(Clarithromycin 500mg)
|
Viên
|
OPV-VN
|
|
3
|
Augxicin
250/31,25mg
|
Gói
|
Vidipha-VN
|
|
|
7
|
Ery 250mg
(Erythromycin 250mg)
|
Gói
|
Pháp
|
|
4
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên
|
Khánh hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
VITAMIN
|
1
|
Magnesi B6
|
Viên
|
Armephaco –
DP 120
|
HD:3/18
SL: 9.800 viên
lâu ngày ít sử dụng
|
|
4
|
Hemolic
(Sắt II sulphat +
acid pholic)
|
Viên
|
Sao Kim - VN
|
HD:5/16
SL: 1.700 viên
lâu ngày ít sử dụng
|
2
|
Vitamin B1+B6+B12
|
Viên
|
Trà Vinh
|
|
|
5
|
Vitamin C 500mg
|
Viên
|
Sao Kim - VN
|
|
3
|
FERLIN 30ml
|
Chai
|
Unid pharma
|
|
|
6
|
Calcitriol 0,25mcg
|
Viên
|
Hà Tây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D
|
THUỐC VỀ ĐƯỜNG TIÊU HÓA
|
1
|
Lacbio pro
(Lactobaccilus)
|
Gói
|
Bidiphar - VN
|
|
|
7
|
Omeprazol 20mg
|
Viên
|
Cophivina
|
|
2
|
Bisacodyl 5mg
|
Viên
|
DHG phar VN
|
|
|
8
|
Magatab
(Nhôm Hydroxyd 400mg + Magniesi Hydroxyd 400mg)
|
Viên
|
Agimexpharma - VN
|
HD: 9/15
SL: 670viên
Cận HD, lâu ngày ít sử dụng
|
3
|
Mebendazol 500mg
|
Viên
|
DHG phar VN
|
|
|
9
|
Savi Dimin
|
Viên
|
Savi-VN
|
|
4
|
Loperamid 2mg
|
Viên
|
Khánh Hòa
|
|
|
10
|
Smecta 3g
(Diosmectic 3g)
|
Gói
|
Pháp
|
|
5
|
ORS
|
Gói
|
DP 150
|
|
|
11
|
Berberin 100mg
|
Viên
|
Domesco-VN
|
|
6
|
Hydrite sủi
|
Viên
|
Unid pharma
|
|
|
|
|
|
|
|
E
|
THUỐC TIM MẠCH – HUYẾT ÁP
|
1
|
Dipsope-5
(Amlodipin 5mg)
|
Viên
|
Ấn Độ
|
|
|
7
|
Kaldyum 600mg
(Kali clorid 600mg)
|
Viên
|
Hungary
|
|
2
|
Captopril 25mg
|
Viên
|
Khánh Hòa
|
|
|
8
|
Furosemid 40mg
|
Viên
|
Mekophar- VN
|
|
3
|
Fascapin
(NifedipinRetard 20mg)
|
Viên
|
Dopharma- VN
|
|
|
9
|
ISMN Stada 60mg
(Isosorbide 60mg)
|
Viên
|
Stada – VN
|
HD: 7/16
SL: 270viên
lâu ngày ít sử dụng
|
4
|
Adalat
(Nifedipin 10mg)
|
Viên
|
Tipharco
|
|
|
10
|
Vastarel 35mg
(Trimetazidin 35mg)
|
Viên
|
Pháp
|
|
5
|
Nifedipin 10mg
|
Viên
|
Stada-VN
|
|
|
11
|
Theophylin 100mg
|
Viên
|
Đồng Nai
|
|
6
|
Digoxin 0,25mg
|
Viên
|
FT Pharma
|
|
|
12
|
Gliclazid 80mg
|
Viên
|
Domesco
|
|
F
|
CORTICOID
|
|
1
|
Prednisolon 5mg
|
Viên
|
Khánh Hòa
|
|
|
|
|
|
|
G
|
THUỐC HẠ NHIỆT, GIẢM ĐAU, CHỐNG VIÊM, KHÁC…
|
|
1
|
Becopanthyl
(Fenofibrate 160mg)
|
Viên
|
Bến Tre
|
|
|
12
|
Detracyl 250mg
(Mephenesine 250mg)
|
viên
|
Cửu Long
|
|
2
|
Piracetam 400mg
|
Viên
|
Thanh Hóa
|
|
|
13
|
Chlopheniramin 4mg
|
Viên
|
Hà Tây
|
|
3
|
Panalgan effecodein (Paracetamol 500mg + Codein 30mg)
|
Viên
(Sủi)
|
Cửu Long
|
|
|
14
|
Salbutamol 4mg
|
Viên
|
Bidiphar
|
|
4
|
Partamol 500mg
(Paracetamol 500mg)
|
Viên
|
Stada-VN
|
|
|
15
|
ACC 200
(Acetylcystein 200mg)
|
Gói
|
Đức
|
|
5
|
Infa –Ralgan 150mg
|
Viên
(Đạn)
|
Ấn Độ
|
|
|
16
|
Terpin Codein
|
Viên
|
Mekophar-VN
|
|
6
|
Efferalgan 150mg
|
Gói
|
TW 3
|
|
|
17
|
Theralen 5mg
|
Viên
|
Sanofi-VN
|
HD: 4/16
SL: 111viên
lâu ngày ít sử dụng
|
7
|
Acepron 250mg
(Paracetamol 250mg)
|
|
Cửu Long
|
|
|
18
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Viên
|
Khải Hà
|
|
8
|
Melstar7,5mg (Meloxicam 7,5mg)
|
Viên
|
Ấn Độ
|
|
|
19
|
Hoàn phong tê thấp
|
Gói
|
Hà Tĩnh
|
|
9
|
Katrypsin (Alphachymotrypsin)
|
Viên
|
Khánh Hòa
|
|
|
20
|
Slaska 100ml
|
Chai
|
Trapharco
|
|
10
|
Aspirin 100mg
|
Viên
|
Trapharco
|
|
|
21
|
|
|
|
|
11
|
Alverin 40mg
|
Viên
|
Khánh Hòa
|
|
|
22
|
|
|
|
|
H
|
THUỐC TIÊM – TIÊM TRUYỀN
|
1
|
Adrenalin 1mg/ml
|
Ống
|
Thanh Hóa
|
|
|
5
|
Dimedrol 10mg/ml
|
Ống
|
Bidiphar
|
|
2
|
Atropin sulfat 0,25mg
|
Ống
|
Thanh hóa
|
|
|
6
|
Lidocain 2% 2ml
|
Ống
|
Bidiphar
|
|
3
|
Solu - Medrol 40mg
|
Lọ
|
Bỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Buscopan 20mg/ml
|
Ống
|
Tây Ban Nha
|
HD:11/16
SL: 05 ống,
lâu ngày ít sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
I
|
THUỐC DÙNG NGOÀI
|
|
1
|
Betacylic 15g
|
Tube
|
Medifarco
|
|
|
4
|
Iod 10% 20ml
|
Lọ
|
Dapharco
|
|
2
|
Tobadexa
(Tobramycin +
Dexamethazol)
|
Lọ
|
Hàn Quốc
|
|
|
5
|
Natri clorid 0,9% 10ml
|
Lọ
|
Hà Nội
|
|
3
|
Alcohol 700 – 60ml
|
Lọ
|
Bidiphar
|
|
|
6
|
Cồn xoa bóp JAMDA
|
Chai
|
Trapharco
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DS Đặng Văn Thân- Trưởng khoa Dược- TTB Các tin khác
|
|
Lịch công tác tuần
|
|