STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | PHẦN A. GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
1 | Tiền khám Phục hồi chức năng | lần | 37.500 | 37.500 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
II | PHẦN B. GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
1 | Giường nội khoa loại 2 hạng II-Khoa vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | ngày | 182.700 | 182.700 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
2 | Giường nội khoa loại 3 hạng II-Khoa vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | ngày | 147.600 | 147.600 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
3 | Giường nội khoa loại 3 hạng II-Khoa Y học cổ truyền | ngày | 147.600 | 147.600 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
III | PHẦN C. GIÁ CÁC DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM - THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 | Định lượng Sắt (máu) | lần | 32.800 | 32.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
2 | HBeAg test nhanh | lần | 61.700 | 61.700 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
3 | HBsAg test nhanh | lần | 55.400 | 55.400 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
4 | HCV Ab test nhanh | lần | 55.400 | 55.400 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
5 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | 39.500 | 39.500 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
6 | Điện tim thường. | lần | 35.400 | 35.400 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
7 | Định lượng Acid Uric | lần | 16.400 | 16.400 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
8 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
9 | Định lượng Bilirubin toàn phần | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
10 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
11 | Định lượng Calci toàn phần | lần | 13.000 | 13.000 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
12 | Định lượng Cholesterol toàn phần | lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
13 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
14 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
15 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]. | lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
16 | Định lượng Protein toàn phần [Máu]. | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
17 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]. | lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
18 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
21 | Đơn bào đường ruột soi tươi | lần | 43.100 | 43.100 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
22 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 23.700 | 23.700 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
23 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | lần | 37.900 | 37.900 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
24 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke. | lần | 13.000 | 13.000 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
25 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy. | lần | 49.800 | 49.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
26 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 37.900 | 37.900 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
27 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 27.800 | 27.800 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
28 | Trứng giun soi tập trung | lần | 43.100 | 43.100 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
29 | Trứng giun, sán soi tươi | lần | 43.100 | 43.100 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
30 | Vi nấm soi tươi | lần | 43.100 | 43.100 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
IV | PHẦN C. CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
1 | Điều trị bằng parafin | lần | 43.700 | 43.700 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
2 | Điện châm | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
3 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
4 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
5 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
6 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
7 | Điện châm điều trị đau lưng | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
8 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
9 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
10 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
11 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
12 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
13 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
14 | Điện châm điều trị liệt chi trên | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
15 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
16 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
17 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
18 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
19 | Điện châm điều trị liệt nửa người | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
20 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
21 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
22 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
23 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
24 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
25 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
26 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
27 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
28 | Điện châm điều trị teo cơ | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
29 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
30 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
31 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
32 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
33 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
34 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 71.400 | 71.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
35 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
36 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
37 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
38 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
39 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
40 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng-hông | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
41 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
42 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
43 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
44 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
45 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
46 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
47 | Điện mãng châm điều trị rối lọa thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
48 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu tiện | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
49 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
50 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 78.400 | 78.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
51 | Điều trị bằng các dòng điện xung | lần | 42.700 | 42.700 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
52 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | lần | 46.700 | 46.700 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
53 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | lần | 46.700 | 46.700 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
54 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | lần | 47.600 | 46.700 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
55 | Điều trị bằng siêu âm | lần | 46.700 | 46.700 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
56 | Điều trị bằng sóng xung kích | lần | 65.200 | 65.200 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
57 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | lần | 37.300 | 37.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
58 | Điều trị bằng từ trường | lần | 39.700 | 39.700 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
59 | Giác hơi điều trị các chứng đau | lần | 34.500 | 34.500 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
60 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | lần | 48.700 | 48.700 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
61 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | lần | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
62 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | lần | 45.700 | 45.700 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
63 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | lần | 55.800 | 55.800 | 17/11/2023 | |
64 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | lần | 45.200 | 45.200 | 17/11/2023 | |
65 | Tập các kiểu thở | lần | 31.100 | 31.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
66 | Tập cho người thất ngôn. | lần | 112.000 | 112.000 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
67 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | lần | 30.600 | 30.600 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
68 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | lần | 30.600 | 30.600 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
69 | Tập đi với bàn xương cá | lần | 30.600 | 30.600 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
70 | Tập điều hợp vận động | lần | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
71 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | lần | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
72 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | lần | 66.100 | 66.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
73 | Tập ho có trợ giúp | lần | 31.100 | 31.100 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
74 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | lần | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
75 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | lần | 134.000 | 134.000 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
76 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | lần | 134.000 | 134.000 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
77 | Tập sửa lỗi phát âm | lần | 112.000 | 112.000 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
78 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | lần | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
79 | Tập tri giác và nhận thức | lần | 45.300 | 45.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
80 | Tập trong bồn bóng nhỏ | lần | 30.600 | 30.600 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
81 | Tập vận động có kháng trở | lần | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
82 | Tập vận động có trợ giúp | lần | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
83 | Tập vận động thụ động | lần | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
84 | Tập vận động trên bóng | lần | 30.600 | 30.600 | 17/11/2023 | 01/10/2017 không BHYT |
85 | Thủy châm | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
86 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
87 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
88 | Thủy châm điều trị đau lưng | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
89 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
90 | Thủy châm điều trị hỗ trợ viêm khớp dạng thấp | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
91 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
92 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
93 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
94 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
95 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
96 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
97 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
98 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
112 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
113 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
115 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
116 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 16/03/2020 không BHYT |
118 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
119 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
120 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
121 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
122 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
123 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020không BHYT |
124 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
125 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
126 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
127 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | lần | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | 15/03/2020 không BHYT |
V | PHẦN E. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 | Siêu âm hệ tiết niệu( thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến ) | lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
2 | Siêu âm ổ bụng | lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
3 | Siêu âm ống tiêu hoá( dạ dày, ruột non, đại tràng ) | lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
VI | PHẦN F. CHIẾU, CHỤP X-QUANG |
1 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
2 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
3 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
4 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
5 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
6 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
7 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
8 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
9 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
10 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
11 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
12 | Chụp X-quang ngực thẳng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
13 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
14 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
15 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
16 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
17 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
18 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
19 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
20 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
21 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
22 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | 17/06/2024 không BHYT |
VII | Phần G. THUỐC |
1 | A.T Calmax 500 | viên | 3.200 | 3.200 | | |
2 | Acepron 250mg | gói | 500 | 500 | | |
3 | Acepron 250mg. | gói | 600 | 600 | | |
4 | Actelsar (Telmisartan 40mg) | viên | 8.180 | 8.180 | | |
5 | Agifuos (Furosemid 40mg) | viên | 136 | 136 | | |
6 | Agilizid Glyclazid 80mg) | viên | 945 | 945 | | |
7 | Alverin 40mg | viên | 129 | 129 | | |
8 | Aspirin 100mg | viên | 450 | 450 | | |
9 | Aspirin 100mg. | viên | 495 | 495 | | |
10 | Bisacodyl 5mg | viên | 300 | 300 | | |
11 | Bluepine (Amlodipin 5mg) | viên | 609 | 609 | | |
12 | Calcitriol 0,25mcg | viên | 378 | 378 | | |
13 | Captopril 25mg | viên | 82 | 82 | | |
14 | Cedein | viên | 350 | 350 | | |
15 | Chlopheniramin 4mg | viên | 33 | 33 | | |
16 | Cinnarizin 25mg | viên | 46 | 46 | | |
17 | Cordaflex (Nifedipin 20mg) | viên | 900 | 900 | | |
18 | Daflon Tab 500mg 60 s (Diosmin 450mg + Hesperidin 50mg) | viên | 3.258 | 3.258 | | |
19 | Dibetalic | tube | 17.000 | 17.000 | | |
20 | Digoxin 0.25mg | viên | 710 | 710 | | |
21 | Diosmectit 3g | gói | 950 | 950 | | |
22 | Furocemid 40mg | viên | 144 | 144 | | |
23 | Kadyum (Kaliclorid 600mg) | viên | 1.800 | 1.800 | | |
24 | Katrypsin (Alphachymotripsin 4200UI) | viên | 139 | 139 | | |
25 | Loperamid | viên | 145 | 145 | | |
26 | Magnesi B6 | viên | 101 | 101 | | |
27 | Melỏich (Meloxicam) 7.5mg | viên | 1.510 | 1.510 | | |
28 | Metformin 850mg (Meglucon) | viên | 969 | 969 | | |
29 | Methyl prednisolon 4mg | viên | 302 | 302 | | |
30 | Mypara extra | viên | 1.100 | 1.100 | | |
31 | Natri Clorid 0.9% 10ml | lọ | 1.596 | 1.596 | | |
32 | Natri Clorid 0.9% 500ml | chai | 13.000 | 13.000 | | |
33 | Navadiab (Gliclazide 60mg) | viên | 1.900 | 1.900 | | |
34 | Nifedipin Hasan 20 Retard | viên | 473 | 473 | | |
35 | Ofloxacin 200mg. | viên | 338 | 338 | | |
36 | Omeprem (Omeprazol 20mg) | viên | 2.300 | 2.300 | | |
37 | ORS baby | gói | 1.000 | 1.000 | | |
38 | Pamatase inj (Methyl prednisolon 40mg) | viên | 24.500 | 24.500 | | |
39 | Paracetamol 500mg | viên | 92 | 92 | | |
40 | Paratriam 200mg | gói | 2.184 | 2.184 | | |
41 | Phosphalugel | gói | 3.751 | 3.751 | | |
42 | Piracetam 400mg | viên | 203 | 203 | | |
43 | Piracetam 400mg. | viên | 214 | 214 | | |
44 | Prednisolon 5mg (Hydrocolacyl) | viên | 95 | 95 | | |
45 | Sabutamol 4mg | viên | 95 | 95 | | |
46 | Slaska sirup 100ml | chai | 29.000 | 29.000 | | |
47 | Smecta | gói | 3.475 | 3.475 | | |
48 | Sorbitol 5g | viên | 435 | 435 | | |
49 | Stugol | viên | 1.470 | 1.470 | | |
50 | Theostat L.P 300mg | viên | 2.579 | 2.579 | | |
51 | Trimpol MR 35mg (Trimetazidin) | viên | 2.600 | 2.600 | | |
52 | Vitamin 3B | viên | 399 | 399 | | |
53 | Vitamin C 500mg | viên | 188 | 188 | | |
54 | Xorimax tab (Cefuroxim 500mg) | viên | 10.830 | 10.830 | | |