Từ khóa
Giá dịch vụ
Từ khóa:
STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá BHYTĐơn giá không BHYTNgày áp dụngGhi chú
IPHẦN A. GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
1Tiền khám Phục hồi chức nănglần37.50037.50017/11/202317/06/2024 không BHYT
IIPHẦN B. GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
1Giường nội khoa loại 2 hạng II-Khoa vật lý trị liệu-Phục hồi chức năngngày182.700182.70017/11/202317/06/2024 không BHYT
2Giường nội khoa loại 3 hạng II-Khoa vật lý trị liệu-Phục hồi chức năngngày147.600147.60017/11/202317/06/2024 không BHYT
3Giường nội khoa loại 3 hạng II-Khoa Y học cổ truyềnngày147.600147.60017/11/202317/06/2024 không BHYT
IIIPHẦN C. GIÁ CÁC DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM - THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Định lượng Sắt (máu)lần32.80032.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
2HBeAg test nhanhlần61.70061.70017/11/202317/06/2024 không BHYT
3HBsAg test nhanhlần55.40055.40017/11/202317/06/2024 không BHYT
4HCV Ab test nhanhlần55.40055.40017/11/202317/06/2024 không BHYT
5Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươilần39.50039.50017/11/202317/06/2024 không BHYT
6Điện tim thường.lần35.40035.40017/11/202317/06/2024 không BHYT
7Định lượng Acid Uriclần16.40016.40017/11/202317/06/2024 không BHYT
8Định lượng Bilirubin gián tiếplần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
9Định lượng Bilirubin toàn phầnlần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
10Định lượng Bilirubin trực tiếplần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
11Định lượng Calci toàn phầnlần13.00013.00017/11/202317/06/2024 không BHYT
12Định lượng Cholesterol toàn phầnlần27.30027.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
13Định lượng Creatinin (máu)lần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
14Định lượng Glucose [Máu]lần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
15Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu].lần27.30027.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
16Định lượng Protein toàn phần [Máu].lần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
17Định lượng Triglycerid (máu) [Máu].lần27.30027.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
18Định lượng Urê máu [Máu]lần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
19Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu­]lần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
20Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]lần21.80021.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
21Đơn bào đường ruột soi tươilần43.10043.10017/11/202317/06/2024 không BHYT
22Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)lần23.70023.70017/11/202317/06/2024 không BHYT
23Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)lần37.90037.90017/11/202317/06/2024 không BHYT
24Thời gian máu chảy phương pháp Duke.lần13.00013.00017/11/202317/06/2024 không BHYT
25Thời gian máu chảy phương pháp Ivy.lần49.80049.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
26Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)lần37.90037.90017/11/202317/06/2024 không BHYT
27Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)lần27.80027.80017/11/202317/06/2024 không BHYT
28Trứng giun soi tập trunglần43.10043.10017/11/202317/06/2024 không BHYT
29Trứng giun, sán soi tươilần43.10043.10017/11/202317/06/2024 không BHYT
30Vi nấm soi tươilần43.10043.10017/11/202317/06/2024 không BHYT
IVPHẦN C. CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1Điều trị bằng parafinlần43.70043.70017/11/202315/03/2020 không BHYT
2Điện châmlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
3Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãolần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
4Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầulần71.40071.40017/11/202315/03/2020không BHYT
5Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
6Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớplần71.40071.40017/11/202315/03/2020không BHYT
7Điện châm điều trị đau lưnglần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
8Điện châm điều trị đau mỏi cơlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
9Điện châm điều trị đau thần kinh toạlần71.40071.40017/11/202315/03/2020không BHYT
10Điện châm điều trị di chứng bại liệtlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
11Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháplần71.40071.40017/11/202315/03/2020không BHYT
12Điện châm điều trị hội chứng vai gáylần71.40071.40017/11/202315/03/2020không BHYT
13Điện châm điều trị liệt chi dướilần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
14Điện châm điều trị liệt chi trênlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
15Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
16Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
17Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinhlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
18Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinhlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
19Điện châm điều trị liệt nửa ngườilần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
20Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
21Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốnglần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
22Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãolần71.40071.40017/11/202315/03/2020không BHYT
23Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chilần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
24Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nônglần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
25Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãolần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
26Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãolần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
27Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
28Điện châm điều trị teo cơlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
29Điện châm điều trị thoái hoá khớplần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
30Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh Vlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
31Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinhlần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
32Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinhlần71.40071.40017/11/202315/03/2020không BHYT
33Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấplần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
34Điện châm điều trị viêm quanh khớp vailần71.40071.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
35Điện mãng châm điều trị bí đái cơ nănglần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
36Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnlần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
37Điện mãng châm điều trị đau lưnglần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
38Điện mãng châm điều trị đau thần kinh Vlần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
39Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớplần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
40Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng-hônglần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
41Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáylần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
42Điện mãng châm điều trị liệt chi dướilần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
43Điện mãng châm điều trị liệt chi trênlần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
44Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênlần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
45Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãolần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
46Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốnglần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
47Điện mãng châm điều trị rối lọa thần kinh chức năng do chấn thương sọ nãolần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
48Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu tiệnlần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
49Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấplần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
50Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vailần78.40078.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
51Điều trị bằng các dòng điện xunglần42.70042.70017/11/202315/03/2020 không BHYT
52Điều trị bằng điện phân dẫn thuốclần46.70046.70017/11/202315/03/2020 không BHYT
53Điều trị bằng dòng điện một chiều đềulần46.70046.70017/11/202301/10/2017 không BHYT
54Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốnglần47.60046.70017/11/202315/03/2020 không BHYT
55Điều trị bằng siêu âmlần46.70046.70017/11/202315/03/2020 không BHYT
56Điều trị bằng sóng xung kíchlần65.20065.20017/11/202315/03/2020không BHYT
57Điều trị bằng tia hồng ngoạilần37.30037.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
58Điều trị bằng từ trườnglần39.70039.70017/11/202315/03/2020 không BHYT
59Giác hơi điều trị các chứng đaulần34.50034.50017/11/202315/03/2020 không BHYT
60Kỹ thuật kéo nắn trị liệulần48.70048.70017/11/202301/10/2017 không BHYT
61Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườilần51.40051.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
62Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườilần45.70045.70017/11/202315/03/2020 không BHYT
63Kỹ thuật xoa bóp toàn thânlần55.80055.80017/11/2023
64Kỹ thuật xoa bóp vùnglần45.20045.20017/11/2023
65Tập các kiểu thởlần31.10031.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
66Tập cho người thất ngôn.lần112.000112.00017/11/202301/10/2017 không BHYT
67Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)lần30.60030.60017/11/202301/10/2017 không BHYT
68Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)lần30.60030.60017/11/202301/10/2017 không BHYT
69Tập đi với bàn xương cálần30.60030.60017/11/202301/10/2017 không BHYT
70Tập điều hợp vận độnglần51.40051.40017/11/202301/10/2017 không BHYT
71Tập đứng thăng bằng tĩnh và độnglần51.40051.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
72Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)lần66.10066.10017/11/202315/03/2020không BHYT
73Tập ho có trợ giúplần31.10031.10017/11/202301/10/2017 không BHYT
74Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độnglần51.40051.40017/11/202315/03/2020 không BHYT
75Tập nuốt (có sử dụng máy)lần134.000134.00017/11/202301/10/2017 không BHYT
76Tập nuốt (không sử dụng máy)lần134.000134.00017/11/202315/03/2020 không BHYT
77Tập sửa lỗi phát âmlần112.000112.00017/11/202315/03/2020 không BHYT
78Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức nănglần51.40051.40017/11/202301/10/2017 không BHYT
79Tập tri giác và nhận thứclần45.30045.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
80Tập trong bồn bóng nhỏlần30.60030.60017/11/202301/10/2017 không BHYT
81Tập vận động có kháng trởlần51.40051.40017/11/202301/10/2017 không BHYT
82Tập vận động có trợ giúplần51.40051.40017/11/202301/10/2017 không BHYT
83Tập vận động thụ độnglần51.40051.40017/11/202301/10/2017 không BHYT
84Tập vận động trên bónglần30.60030.60017/11/202301/10/2017 không BHYT
85Thủy châmlần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
86Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớplần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
87Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sốnglần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
88Thủy châm điều trị đau lưnglần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
89Thủy châm điều trị đau vai gáylần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
90Thủy châm điều trị hỗ trợ viêm khớp dạng thấplần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
91Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hônglần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
92Thủy châm điều trị liệt chi dướilần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
93Thủy châm điều trị liệt chi trênlần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
94Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênlần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
95Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãolần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
96Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ nãolần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
97Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chilần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
98Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vailần70.10070.10017/11/202315/03/2020 không BHYT
99Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãolần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
100Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
101Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặtlần69.30069.30017/11/202315/03/2020không BHYT
102Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướilần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
103Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
104Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầulần69.30069.30017/11/202315/03/2020không BHYT
105Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớplần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
106Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưnglần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
107Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
108Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
109Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháplần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
110Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hônglần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
111Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáylần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
112Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướilần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
113Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
114Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
115Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
116Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãolần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
117Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãolần69.30069.30017/11/202316/03/2020 không BHYT
118Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốnglần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
119Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
120Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chilần69.30069.30017/11/202315/03/2020không BHYT
121Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nônglần69.30069.30017/11/202315/03/2020không BHYT
122Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãolần69.30069.30017/11/202315/03/2020không BHYT
123Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhlần69.30069.30017/11/202315/03/2020không BHYT
124Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhlần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
125Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấplần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
126Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vailần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
127Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãolần69.30069.30017/11/202315/03/2020 không BHYT
VPHẦN E. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Siêu âm hệ tiết niệu( thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến )lần49.30049.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
2Siêu âm ổ bụnglần49.30049.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
3Siêu âm ống tiêu hoá( dạ dày, ruột non, đại tràng )lần49.30049.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
VIPHẦN F. CHIẾU, CHỤP X-QUANG
1Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2lần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
2Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiênglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
3Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
4Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiênglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
5Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
6Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bênlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
7Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)lần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
8Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
9Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếchlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
10Chụp X-quang khớp vai thẳnglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
11Chụp X-quang khung chậu thẳnglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
12Chụp X-quang ngực thẳnglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
13Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
14Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
15Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
16Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiênglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
17Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiênglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
18Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiênglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
19Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,nghiêng hoặc chếchlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
20Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
21Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiênglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
22Chụp Xquang xương gót thẳng nghiênglần68.30068.30017/11/202317/06/2024 không BHYT
VIIPhần G. THUỐC
1A.T Calmax 500viên3.2003.200
2Acepron 250mggói500500
3Acepron 250mg.gói600600
4Actelsar (Telmisartan 40mg)viên8.1808.180
5Agifuos (Furosemid 40mg)viên136136
6Agilizid Glyclazid 80mg)viên945945
7Alverin 40mgviên129129
8Aspirin 100mgviên450450
9Aspirin 100mg.viên495495
10Bisacodyl 5mgviên300300
11Bluepine (Amlodipin 5mg)viên609609
12Calcitriol 0,25mcgviên378378
13Captopril 25mgviên8282
14Cedeinviên350350
15Chlopheniramin 4mgviên3333
16Cinnarizin 25mgviên4646
17Cordaflex (Nifedipin 20mg)viên900900
18Daflon Tab 500mg 60 s (Diosmin 450mg + Hesperidin 50mg)viên3.2583.258
19Dibetalictube17.00017.000
20Digoxin 0.25mgviên710710
21Diosmectit 3ggói950950
22Furocemid 40mgviên144144
23Kadyum (Kaliclorid 600mg)viên1.8001.800
24Katrypsin (Alphachymotripsin 4200UI)viên139139
25Loperamidviên145145
26Magnesi B6viên101101
27Melỏich (Meloxicam) 7.5mgviên1.5101.510
28Metformin 850mg (Meglucon)viên969969
29Methyl prednisolon 4mgviên302302
30Mypara extraviên1.1001.100
31Natri Clorid 0.9% 10mllọ1.5961.596
32Natri Clorid 0.9% 500mlchai13.00013.000
33Navadiab (Gliclazide 60mg)viên1.9001.900
34Nifedipin Hasan 20 Retardviên473473
35Ofloxacin 200mg.viên338338
36Omeprem (Omeprazol 20mg)viên2.3002.300
37ORS babygói1.0001.000
38Pamatase inj (Methyl prednisolon 40mg)viên24.50024.500
39Paracetamol 500mgviên9292
40Paratriam 200mggói2.1842.184
41Phosphalugelgói3.7513.751
42Piracetam 400mgviên203203
43Piracetam 400mg.viên214214
44Prednisolon 5mg (Hydrocolacyl)viên9595
45Sabutamol 4mgviên9595
46Slaska sirup 100mlchai29.00029.000
47Smectagói3.4753.475
48Sorbitol 5gviên435435
49Stugolviên1.4701.470
50Theostat L.P 300mgviên2.5792.579
51Trimpol MR 35mg (Trimetazidin)viên2.6002.600
52Vitamin 3Bviên399399
53Vitamin C 500mgviên188188
54Xorimax tab (Cefuroxim 500mg)viên10.83010.830
 
Liên kết website
Sở, ban ngành
Trung tâm Y tế Huyện/Thị xã/Thành Phố
Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế
Các đơn vị chuyên ngành phục hồi chức năng
Các tổ chức khuyết tật
Thống kê truy cập
Truy cập tổng: 7.429.413
Truy cập hiện tại: 726